Dùng làm thẻ VIP
Dùng làm thẻ khách hàng
Dùng làm thẻ hội viên
Dùng làm thẻ chấm công
Dùng làm thẻ kiểm soát ra vào
Số lượng thẻ | 100 thẻ | 200 thẻ | 300 thẻ | 500 thẻ | 1000 thẻ | 2000 thẻ | 3000 thẻ | 5000 thẻ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thẻ từ hi-co | 3.200 VNĐ | 3.100 VNĐ | 3.000 VNĐ | 2.900 VNĐ | 2.500 VNĐ | 2.400 VNĐ | 2.300 VNĐ | 2.200 VNĐ |
Phí vận chuyển | Có | Có | Có | Miễn phí vận chuyển nội trong thành |
Số lượng thẻ | 100 thẻ | 200 thẻ | 300 thẻ | 500 thẻ | 1000 thẻ | 2000 thẻ | 3000 thẻ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thẻ mỏng 0,8 mm | 12.000 VNĐ | 11.000 VNĐ | 10.500 VNĐ | 10.000 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Thẻ dày 1,8 mm | 11.500 VNĐ | 10.500 VNĐ | 10.000 VNĐ | 9.500 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Thẻ 6 số | 12.500 VNĐ | 12.000 VNĐ | 11.500 VNĐ | 11.000 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Thẻ 14 số mỏng 0,8 mm | 12.000 VNĐ | 11.000 VNĐ | 10.500 VNĐ | 10.000 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Thẻ 14 số dày 1,8 mm | 11.500 VNĐ | 10.500 VNĐ | 10.000 VNĐ | 9.500 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Thẻ có số tuần tự | 16.000 VNĐ | 15.000 VNĐ | 14.000 VNĐ | 13.000 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Thẻ HID 125 KHz | 50.000 VNĐ | 49.000 VNĐ | 48.000 VNĐ | 46.000 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Phí vận chuyển | Có | Miễn phí vận chuyển nội trong thành |
Số lượng thẻ | 100 thẻ | 200 thẻ | 300 thẻ | 500 thẻ | 1000 thẻ | 2000 thẻ | 3000 thẻ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thẻ S50 1K | 21.000 VNĐ | 20.500 VNĐ | 20.000 VNĐ | 19.500 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Thẻ Ultraligh | 20.500 VNĐ | 20.000 VNĐ | 19.500 VNĐ | 19.000 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Thẻ S70 4K | 23.000 VNĐ | 22.500 VNĐ | 22.000 VNĐ | 21.500 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Thẻ Desfire | 60.000 VNĐ | 59.000 VNĐ | 58.000 VNĐ | 57.000 VNĐ | Giá liên hệ | Giá liên hệ | Giá liên hệ |
Phí vận chuyển | Có | Miễn phí vận chuyển nội trong thành |